Có 2 kết quả:
包圆儿 bāo yuánr ㄅㄠ • 包圓兒 bāo yuánr ㄅㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to buy the whole lot
(2) to take everything remaining
(2) to take everything remaining
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to buy the whole lot
(2) to take everything remaining
(2) to take everything remaining
Bình luận 0